~ Sohn /m -(e)s, -söhne/
cháu trai; ~ Sohn
Bruderkind /n =/
cháu trai (của chú, bác...); -
Brudersohn /m-(e)s, -söhne/
cháu trai (con anh trai); -
Neffe /m -n, -n/
cháu trai (dổi vđi chú, hác, cô dì...)
Großkind /n -(e)s, -er/
cháu trai, cháu nội, cháu ngoại;
Geschwisterkind /n -(e)s, -/
1. anh họ, em họ, chị họ; 2. cháu trai, cháu gái.