Việt
anh họ
em họ
chị họ
em họ.
er
cháu trai
cháu gái.
ein họ
Đức
Vetter
Geschwisterkind
Cousin
Vetter /[’fetar], der; -s, -n/
anh họ; em họ (Cousin);
Geschwisterkind /das (veraltet, noch landsch.)/
anh họ; ein họ; chị họ (Cousin, Cousine);
Vetter /m -s, -n/
anh họ, em họ.
Geschwisterkind /n -(e)s, -/
1. anh họ, em họ, chị họ; 2. cháu trai, cháu gái.
Cousin m