Việt
anh họ
chị họ
cháu trai
er
em họ
cháu gái.
cháu gái con của anh chị em ruột
ein họ
Đức
Geschwisterkind
Geschwisterkind /das (veraltet, noch landsch.)/
cháu trai; cháu gái con của anh chị em ruột (Nichte, Neffe);
anh họ; ein họ; chị họ (Cousin, Cousine);
Geschwisterkind /n -(e)s, -/
1. anh họ, em họ, chị họ; 2. cháu trai, cháu gái.