Việt
cháy hao
tổn thất do cháy
Anh
roasting loss
Đức
Abbrand
tổn thất do cháy, cháy hao
Abbrand /m -(e)s, -brande (kĩ thuật)/
sự] cháy hao; vảy sắt, [sự] cháy, sém.