calliper leg /toán & tin/
chân (chắp) compa
compass leg /toán & tin/
chân compa
socketed leg /toán & tin/
chân compa (để lắp phần nối)
calliper leg /cơ khí & công trình/
chân (chắp) compa
compass leg /xây dựng/
chân compa
socketed leg /xây dựng/
chân compa (để lắp phần nối)
socketed leg /cơ khí & công trình/
chân compa (để lắp phần nối)