Việt
chênh áp không đổi
áp suất chênh không đổi
Anh
constant differential pressure
Đức
gleichbleibender Differenzialdruck
Diese gibt an, wie viel Kraftstoff bei einem festen Differenzdruck pro Zeiteinheit aus der Düse strömt.
Kết quả này cho biết lượng nhiên liệu phun ra khỏi vòi phun trong một đơn vị thời gian ở một độ chênh áp không đổi.
gleichbleibender Differenzialdruck /m/VTHK/
[EN] constant differential pressure
[VI] áp suất chênh không đổi, chênh áp không đổi
constant differential pressure /giao thông & vận tải/