Việt
chì sunphua
chì sunfua
Anh
lead sulfide
lead sulphide
Đức
Bleisulfid
Bleisulfid /nt/HOÁ/
[EN] lead sulfide (Mỹ), lead sulphide (Anh)
[VI] chì sunfua, chì sunphua
lead sulfide, lead sulphide /hóa học & vật liệu/