Việt
chì tetroxit
minium
chì đỏ
Anh
lead tetroxide
minimum
red lead
Đức
Blei-Orthoplumbat
Mennige
Blei-Orthoplumbat /nt/HOÁ/
[EN] lead tetroxide
[VI] chì tetroxit
Mennige /f/HOÁ/
[EN] minium, red lead
[VI] minium, chì đỏ, chì tetroxit
lead tetroxide, minimum, red lead /hóa học & vật liệu/