Việt
chìa khóa xe
Anh
car key
Neu ist, dass der Bordcomputer online die im Schlüssel abgespeicherte Kunden- und Serviceumfangsdaten an die Werkstatt überträgt.
Điểm mới là, máy tính trên xe truyền trực tuyến những dữ liệu của khách hàng và quy mô dịch vụ được lưu trên chìa khóa xe đến xưởng sửa xe.
v Kunden an die notwendigen Unterlagen erinnern, z.B. Serviceplan, Kfz-Schein, Radiocode, Felgen- und Fahrzeugschlüssel.
Nhắc nhở khách hàng về các giấy tờ cần thiết, thí dụ như chương trình dịch vụ định kỳ, giấy chủ quyền xe, mã số đài phát thanh, các bánh mâm và các chìa khóa xe.
car key /ô tô/