TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chìa khóa xe

chìa khóa xe

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

chìa khóa xe

car key

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 car key

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Neu ist, dass der Bordcomputer online die im Schlüssel abgespeicherte Kunden- und Serviceumfangsdaten an die Werkstatt überträgt.

Điểm mới là, máy tính trên xe truyền trực tuyến những dữ liệu của khách hàng và quy mô dịch vụ được lưu trên chìa khóa xe đến xưởng sửa xe.

v Kunden an die notwendigen Unterlagen erinnern, z.B. Serviceplan, Kfz-Schein, Radiocode, Felgen- und Fahrzeugschlüssel.

Nhắc nhở khách hàng về các giấy tờ cần thiết, thí dụ như chương trình dịch vụ định kỳ, giấy chủ quyền xe, mã số đài phát thanh, các bánh mâm và các chìa khóa xe.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

car key

chìa khóa xe

 car key /ô tô/

chìa khóa xe