Việt
chìa vặn đai óc
chêm có đầu nut key
Anh
nose key
Đức
maulschlüssel
doppelter maul schliissel
chìa vặn đai ốc hai dầu; -
chêm có đầu nut key, chìa vặn đai óc
maulschlüssel /m-s, = (lũ thuật)/
chìa vặn đai óc; doppelter maul schliissel chìa vặn đai ốc hai dầu; -