Việt
chìa vặn kín
chìa vặn ô'ng
chìa vặn ôm mặt đầu
chìa vặn ống
Anh
box wrench
box key
circular-ended wrench
closed end wrench
socket key
chìa vặn ô' ng; chìa vặn (miệng) kín
chìa vặn (đầu) kín, chìa vặn ôm mặt đầu
chìa vặn (miệng) kín
box key /cơ khí & công trình/
socket key /cơ khí & công trình/
chìa vặn (dầu) kín
chìa vặn ống; chìa vặn kín