TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chín trăm

Chín trăm

 
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chín

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

chín trăm

Nine hundred

 
Từ điển tổng quát Anh-Việt

Đức

chín trăm

neunhundert

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

neunjährig

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

neunjährig /a/

chín trăm, chín

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

neunhundert /(Kardinalz.) (in Ziffern: 900)/

chín trăm;

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Nine hundred

Chín trăm