Việt
chính ngọ
Anh
menu bar
meridian
Đức
gegen Mittag
mittäglich
Mittags
menu bar, meridian
gegen Mittag m; mittäglich (a), Mittags lúc chính ngọ mittags (adv) chính ngôn wahre Worte n/pl chính nhân ehrlicher Mensch m chính phạm Verbrecher m, Hauptverbrecher m