TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chính sách machiavelli

Chính sách Machiavelli

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thủ đoạn quỷ quyệt

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

xảo quyệt

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

chính sách quỷ quyệt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chính sách thủ đoạn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

chính sách machiavelli

Machiavellism

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

chính sách machiavelli

Machiavellismus

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Machiavellismus /[makiavc...], der; - [theo tên chính trị gia người Ý N. Machiavelli (1469-1527)]/

chính sách Machiavelli; chính sách quỷ quyệt; chính sách thủ đoạn;

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Machiavellism

Chính sách Machiavelli, thủ đoạn quỷ quyệt, xảo quyệt