Việt
chính sách của đảng
đường lôi của đảng
cương lĩnh đảng
Đức
parteipolitisch
Parteipolitik
parteipolitisch /(Adj.)/
(thuộc, theo) chính sách của đảng;
Parteipolitik /die/
đường lôi của đảng; chính sách của đảng; cương lĩnh đảng;