Việt
chính thể liên bang
chính phủ liên bang
Đức
Bunde
der Bund und die Länder
liên bang và các bang (của Liên bang).
Bunde /sein/stehen/
chính thể liên bang; chính phủ liên bang (der föderative Gesamtstaat);
liên bang và các bang (của Liên bang). : der Bund und die Länder