Việt
chính trị học
khoa học chính trị
Đức
Politikwissenschaft
politikwissenschaftlich
Staatswissenschaft
Politikwissenschaft /die (o. PL)/
chính trị học; khoa học chính trị;
politikwissenschaftlich /(Adj.)/
(thuộc, theo) chính trị học; khoa học chính trị;
Staatswissenschaft /die/
khoa học chính trị; chính trị học;