TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chùm tia laze

chùm tia laze

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

chùm tia laze

laser beam

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Laser beam:

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt

laser beam communication

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 laser beam

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 laser beam communication

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

chùm tia laze

Laserstrahl

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Laserstrahl /m/V_THÔNG/

[EN] laser beam

[VI] chùm tia laze

Từ điển tổng quát Anh-Việt

laser beam

chùm tia laze

Laser beam:

chùm tia laze

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

laser beam

chùm tia laze

laser beam communication

chùm tia laze

 laser beam, laser beam communication /điện tử & viễn thông;toán & tin;toán & tin/

chùm tia laze

 laser beam /điện tử & viễn thông/

chùm tia laze

 laser beam communication /điện tử & viễn thông/

chùm tia laze

Tự điển Cơ Khí Anh Việt

laser beam

chùm tia laze

Laser beam:

chùm tia laze