TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chương trình điều vận

Chương trình điều vận

 
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

chương trình điều

 
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

Anh

chương trình điều vận

driver

 
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

Đức

chương trình điều vận

Treiber

 
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Sie steuert die Funktion der SPS und enthält die Betriebssoftware, die Speicher für den momentanen Zustand der Ein- und Ausgänge (Prozessabbild), Zeitglieder, Zähler und Merker.

Bản mạch này điều khiển chức năng của PLCvà gồm có chương trình điều hành, bộ nhớghi tình trạng tức thời của đầu vào và đầura (bộ đệm/ ghi tình trạng của quy trình), các thiết bịđịnh thời, bộ đếm và cờ hiệu (bit nhớ).

Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

Treiber

[EN] driver

[VI] Chương trình điều vận, chương trình điều