Việt
chương trình ưu tiên
Anh
foreground program
priority program
Đức
Vordergrundprogramm
Vordergrundprogramm /nt/M_TÍNH/
[EN] foreground program
[VI] chương trình ưu tiên
foreground program, priority program
foreground program /xây dựng/
priority program /xây dựng/