TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chương trình bảo vệ

chương trình bảo vệ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

chương trình bảo vệ

 protection manager

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

protection manager

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Nach Beendigung der Tätigkeit und vor Verlassen des Arbeitsbereiches müssen die Hände sorgfältig gewaschen, gegebenenfalls desinfiziert und rückgefettet werden (Hautschutzplan).

Sau khi chấm dứt công việc và trước khi rời khỏi khu vực làm vệi c, phải rửa sạch tay cẩn thận, nếu cần, khử trùng và thoa kem (chương trình bảo vệ da).

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 protection manager /toán & tin/

chương trình bảo vệ

protection manager

chương trình bảo vệ