TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chương trình hội họp

chương trình nghị sự

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chương trình hội họp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

chương trình hội họp

Tagesordnung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

etw. auf die Tagesordnung setzen

đưa một vấn đề vào chương trình nghị sự

zur Tagesordnung!

nào, hãy tập trung vào vấn đề!

an der Tagesordnung sein

thường xảy ra

über etw. zur Tagesordnung übergehen

bỏ quà, không chú ý đến nữa.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

auf der Tagesordnung stéhen

nằm trong chương trình nghị sự.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Tagesordnung /die/

chương trình nghị sự; chương trình hội họp;

đưa một vấn đề vào chương trình nghị sự : etw. auf die Tagesordnung setzen nào, hãy tập trung vào vấn đề! : zur Tagesordnung! thường xảy ra : an der Tagesordnung sein bỏ quà, không chú ý đến nữa. : über etw. zur Tagesordnung übergehen

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Tagesordnung /f =, -en/

chương trình nghị sự, chương trình hội họp; auf der Tagesordnung stéhen nằm trong chương trình nghị sự.