Việt
chương trình nghiên cứu
Anh
research programme
research program
study programme
Đức
Forschungsprogramm
Pháp
Programme de recherche
Forschungsprogramm /das/
chương trình nghiên cứu;
Chương trình nghiên cứu
[DE] Forschungsprogramm
[EN] research programme
[FR] Programme de recherche
[VI] Chương trình nghiên cứu
research programme /phương pháp luận/
research program, study programme /xây dựng;điện tử & viễn thông;điện tử & viễn thông/