TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chương trình phù

chương trình phù

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Anh

chương trình phù

overlay program

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Adaptive Getriebesteuerung (AGS) Sie wählt anhand von verschiedenen Kriterien aus mehreren unterschiedlichen Schaltprogrammen selbsttätig ein passendes aus, z.B. verbrauchsoptimiert oder sportlich.

Điều khiển hộp số thích ứng (ATC = Adaptive Transmission Control). Chức năng này dựa trên các tiêu chuẩn khác nhau để chọn lựa tự động trong nhiều chương trình chuyển số khác nhau một chương trình phù hợp, thí dụ tối ưu lượng nhiên liệu tiêu thụ hoặc thể thao.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

overlay program

chương trình phù