Việt
chương trình sắp xếp
Anh
sort program
sorting program
generalized sort / merge program
Đức
Sortierprogramm
sort program, sorting program /toán & tin/
sorting program /điện tử & viễn thông/
Sortierprogramm /nt/M_TÍNH/
[EN] sort program
[VI] chương trình sắp xếp