Việt
chưa phân loại
chưa sàng lọc
chưa tuyển lựa
Anh
un-sized
unsized
unsorted
chưa phân loại (theo cỡ), chưa sàng lọc
chưa phân loại, chưa tuyển lựa
un-sized /hóa học & vật liệu/
un-sized /toán & tin/