Việt
đập đất
đê đất
chạch đất
đê đắt
Đức
Erddämm
Erdstaudamm
Erddämm /m -(e)s, -dämme/
con] đập đất, đê đất, chạch đất; -
Erdstaudamm /m -(e)s, -dämme/
con] đê đắt, đập đất, chạch đất; Erd