TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chạm qua

chạm qua

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

chạm qua

 miss narrowly

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Infektion ist die Aufnahme eines Krankheitserregers in den Körper, beispielsweise durch Berührung, durch den Mund, durch Einatmen (Tröpfcheninfektion), durch Insektenstiche sowie durch Wunden, und seine nachfolgende Entwicklung oder Vermehrung im menschlichen Organismus (Bild 1).

Nhiễm bệnh (infection) là quá trình nhận mầm bệnh vào cơ thể, thí dụ do va chạm, qua miệng hay hít vào (gây bệnh qua đường không khí), do côn trùng chích hay do vết thương và sự phát triển hay sinh sản sau đó của chúng trong cơ thể con người. (Hình 1)

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 miss narrowly /điện tử & viễn thông/

chạm qua