TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chạy lon ton

chạy lon ton

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chạy lẫm chẫm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bước nhanh và nhẹ nhàng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
chạy lon ton

chạy lon ton

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chạy lịch bịch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

chạy lon ton

trappeln

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trippeln

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
chạy lon ton

tippeln

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trappeln

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tippeln /(sw. V.; ist) (ugs.)/

(seltener) chạy lon ton (trippeln);

trappeln /[’trapoln] (sw. V.)/

(ist) chạy lon ton; chạy lịch bịch;

trippeln /[’tnpoln] (sw. V.; ist) [lautm.]/

chạy lon ton; chạy lẫm chẫm; bước nhanh và nhẹ nhàng;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trappeln /vi/

chạy lon ton; giẫm chân.