Việt
chạy lon ton
chạy lẫm chẫm
bước nhanh và nhẹ nhàng
chạy lịch bịch
Đức
trappeln
trippeln
tippeln
tippeln /(sw. V.; ist) (ugs.)/
(seltener) chạy lon ton (trippeln);
trappeln /[’trapoln] (sw. V.)/
(ist) chạy lon ton; chạy lịch bịch;
trippeln /[’tnpoln] (sw. V.; ist) [lautm.]/
chạy lon ton; chạy lẫm chẫm; bước nhanh và nhẹ nhàng;
trappeln /vi/
chạy lon ton; giẫm chân.