Việt
đi qua đi lại lộn xộn
chạy ngang chạy dọc
chạy lung tung
Đức
durcheinaiider
durcheinaiider /lau.fen (st. V.; hat)/
đi qua đi lại lộn xộn; chạy ngang chạy dọc; chạy lung tung;