TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chạy rà máy

chạy rà máy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

chạy rà máy

 running in

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Bei Neufahrzeugen kann es durch das Einlaufen zu hö- herem Ölverbrauch kommen.

Những xe mới có thể hao phí nhiều hơn do chạy rà máy.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 running in

chạy rà máy

 running in /toán & tin/

chạy rà máy

 running in /ô tô/

chạy rà máy

 running in /cơ khí & công trình/

chạy rà máy