TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chạy tự động

chạy tự động

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

chạy tự động

self-moving

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 unmanned

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 self-moving

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Der gesamte Prüfvorgang läuft automatisch ab, und die Ergebnisse des jeweiligen Einzeltests erscheinen auf einem ablesbaren Display.

Quá trình thử chạy tự động và kết quả của từng thử nghiệm được hiển thị lên màn hình.

Mofas und Mopeds haben meist eine selbsttätige Anfahrkupplung (Ein-Gang-Automatik) (Bild 1).

Xe máy đạp và xe moped thường có một bộ ly hợp khởi động chạy tự động (hộp số tự động 1 số) (Hình 1).

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

self-moving, unmanned

chạy tự động

 self-moving /điện lạnh/

chạy tự động