Gut geeignet zur stufenlosen Durchflussregelung von zähen und gasförmigen Medien, stets zentrale Strömungsachse, selbstreinigend, beliebige Einbaulage, beliebige Durchflussrichtung, in Spezialausführung auch als verstellbare Messblende einsetzbar, für Schieber relativ kleine Druckverluste bei nicht voller Öffnung (z. B. bei 50 % Öffnung: Ω 2,0). |
Thích hợp tốt cho sự điều chỉnh vô cấp lưu lượng các dòng chảy sệt và hơi, dòng chảy luôn theo trục ống, tự vệ sinh, vị trí lắp ráp tùy thích, chiều dòng chảy tự do, cũng được thiết kế đặc biệt với độ khẩu đo lường, tương đối ít áp suất tiêu hao cho van cửa khi chưa mở màng hoàn toàn (t.d. mở 50%: ζ ≈ 2,0). |
Die Kraft des strömenden Mediums auf den Auftriebskörper wird durch den Widerstandsbeiwert (cw-Wert) bestimmt, der wiederum von der Form des Schwebekörpers und von der ReynoldsZahl (und damit vom freien Strömungsquerschnitt und von der Strömungsgeschwindigkeit, also von der Lage des Körpers im konischen Messrohr) abhängt. |
Lực của dòng chảy tác dụng vào phao nổi được xác định bởi hệ số lực cản (gọi là trị số cw), hệ số này lại bị lệ thuộc vào hình dạng của phao nổi và chuẩn số Reynolds (có nghĩa là tùy thuộc vào tiết diện dòng chảy tự do và vào vận tốc dòng chảy, tức là tùy thuộc vào vị trí của phao nổi trong ống đo hình nón). |