TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chảy tự do

chảy tự do

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

chảy tự do

 free flow

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Gut geeignet zur stufenlosen Durchflussregelung von zähen und gasförmigen Medien, stets zentrale Strömungsachse, selbstreinigend, beliebige Einbaulage, beliebige Durchflussrichtung, in Spezialausführung auch als verstellbare Messblende einsetzbar, für Schieber relativ kleine Druckverluste bei nicht voller Öffnung (z. B. bei 50 % Öffnung: Ω  2,0).

Thích hợp tốt cho sự điều chỉnh vô cấp lưu lượng các dòng chảy sệt và hơi, dòng chảy luôn theo trục ống, tự vệ sinh, vị trí lắp ráp tùy thích, chiều dòng chảy tự do, cũng được thiết kế đặc biệt với độ khẩu đo lường, tương đối ít áp suất tiêu hao cho van cửa khi chưa mở màng hoàn toàn (t.d. mở 50%: ζ ≈ 2,0).

Die Kraft des strömenden Mediums auf den Auftriebskörper wird durch den Widerstandsbeiwert (cw-Wert) bestimmt, der wiederum von der Form des Schwebekörpers und von der ReynoldsZahl (und damit vom freien Strömungsquerschnitt und von der Strömungsgeschwindigkeit, also von der Lage des Körpers im konischen Messrohr) abhängt.

Lực của dòng chảy tác dụng vào phao nổi được xác định bởi hệ số lực cản (gọi là trị số cw), hệ số này lại bị lệ thuộc vào hình dạng của phao nổi và chuẩn số Reynolds (có nghĩa là tùy thuộc vào tiết diện dòng chảy tự do và vào vận tốc dòng chảy, tức là tùy thuộc vào vị trí của phao nổi trong ống đo hình nón).

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

freier Durchfluss

Dòng chảy tự do

193 Rieselfähigkeit

193 Tính năng chảy tự do của vật liệu rời

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 free flow /hóa học & vật liệu/

chảy tự do