TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chảy thoát

chảy thoát

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

chảy thoát

 efflux

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 effusion

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Für den gleichmäßigen Austrag der Schmelze ist dem Kokneter ein Schneckenaggregat nachgeschaltet.

Để chất dẻo nóng chảy thoát ra đều đặn, bộ phận nhồi đùn liên hợp được đặt theo sau máy vít tải.

Dazu wird der vom Breitschlitzwerkzeug erzeugte Schmelzestrom auf eine erste Kühlwalze (Chill-Roll) aufgegossen und dort abgekühlt.

Dòng nguyênliệu nóng chảy thoát ra từ khe hở đầu khuôn được rót lên trục làm nguội (Chill-Roll) đầu tiên để làm nguội.

Der Pressstempel überträgt die Druckkraft auf die Platine, wodurch der Werkstoff nur zwischen der formgebenden Pressbuchse und dem Stempel entweichen kann.

Chày ép chuyển lực nén lên tấm phôi, do đó vật liệu chỉ có thể chảy thoát ra giữa bạc ép định hình và chày.

Die aus einer Lochplatte(Bild 1) austretende Schmelze wird durch zentral oder dezentralangeordnete Messer an der Platte abgeschnitten und durch dieFliehkraft weggeschleudert.

Nguyên liệu nóng chảy thoát ra từ một đĩacó lỗ khoan (Hình 1) được lưỡi dao đặt ở trung tâm hoặc lệchtâm xén đứt ngay trên mặt đĩa và bắn ra ngoài do lực ly tâm.

Nachdem die Kunststoffschmelze das Werkzeug verlassen hat, schließt sich bei der Extrusion von Rohren, Profilen, Folien und Platten die Kalibrier- und Kühlstrecke an.

Sau khi nhựa nóng chảy thoát ra khỏi khuôn, các sản phẩm ống, profi n, màng mỏng và tấm phẳng từ quy trình đùn sẽ đi tiếp qua các giai đoạn hiệu chuẩn kích thước và làm nguội.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 efflux

chảy thoát

 effusion

chảy thoát

 efflux /hóa học & vật liệu/

chảy thoát