TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chảy vào trong

chảy vào trong

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

chảy vào trong

 influent

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Gegen das Kurbelgehäuse müssen sie durch Dichtungsringe abgedichtet werden, da sonst Kühlflüssigkeit ins Kurbelgehäuse gelangt.

Phía hộp trục khuỷu phải được bao kín bằng những vòng đệm kín, nếu không chất lỏng làm mát sẽ chảy vào trong hộp trục khuỷu.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 influent

chảy vào trong