TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chấn cạnh

Chấn góc

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

bẻ góc

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

chấn cạnh

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Anh

chấn cạnh

Edge folding/bending

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Đức

chấn cạnh

Abkanten

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Abkanten (Bild 3) ergibt kleinen Biegeradius.

Chấn cạnh (Hình 3) tạo nên bán kính uốn nhỏ.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Abkanten

Chấn cạnh

■ Abkanten von Tafeln

■ Chấn cạnh tấm phẳng

Abkanten

Gia công chấn cạnh

abgekantetes Werkstück

Chi tiết đã chấn cạnh

Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Abkanten

[EN] Edge folding/bending

[VI] Chấn góc, bẻ góc, chấn cạnh