Việt
Chấn góc
bẻ góc
chấn cạnh
Anh
Edge folding/bending
Đức
Abkanten
v Abkanten (Bild 3) ergibt kleinen Biegeradius.
Chấn cạnh (Hình 3) tạo nên bán kính uốn nhỏ.
Chấn cạnh
■ Abkanten von Tafeln
■ Chấn cạnh tấm phẳng
Gia công chấn cạnh
abgekantetes Werkstück
Chi tiết đã chấn cạnh
[EN] Edge folding/bending
[VI] Chấn góc, bẻ góc, chấn cạnh