Việt
chấp nhận được
nhận được
thựa nhận được
Anh
acceptable
feasible
admissible
Diese Abweichungen können bei sehr hohen Qualitätsanforderungen zuunakzeptablen Produkteigenschaften führen.
Sự chênhlệch này có thể khiến cho các đặc tính củasản phẩm trở nên không chấp nhận được khicó yêu cầu chất lượng rất cao.
Um brauchbare Ergebnisse zu erzielen, ist bei diesem Verfahren sehr viel Gefühl und Erfahrung notwendig.
Phương pháp này cần nhiều kinh nghiệm và cảm giác để đạt tới kết quả chấp nhận được.
Tabelle 1: Zulässige Grenzwerte für Nitrat im Trinkwasser und in Lebensmitteln
Bảng 1: Những trị số giới hạn chấp nhận được cho nitrate trong nước uống và thực phẩm
Menschenlebens exakt ausmaß. Es war zauberhaft, es war unerträglich, es war wider die Natur.
Nó như có phép, không thể chấp nhận được vì phản tự nhiên.
It was magical, it was unbearable, it was outside natural law.
nhận được, chấp nhận được, thựa nhận được
feasible /quy hoạch/
acceptable /toán & tin/