TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chất được pha

chất được pha

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

chất được pha

 adulteration

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Von Gemengen spricht man immer dann, wenn sich die miteinander vermengten Stoffe nicht chemisch verbinden.

Hỗn hợp là các chất được pha trộn mà không có liên kết hóa học với nhau.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 adulteration /hóa học & vật liệu/

chất được pha