Việt
chất đầu
Anh
mother substance
Eingesetzte Stoffmenge des Ausgangsstoffes k in mol
Lượng chất đầu vào k ban đầu [mol]
Eingesetzte Masse des Ausgangsstoffes k in kg
Số lượng chất đầu vào k ban đầu [kg]
Molare Masse des Ausgangsstoffes k in g/mol
Khối lượng mol chất đầu vào k [g/mol]
gebildete Menge Produkt bezogen auf eingesetzte Menge Ausgangsstoff.
Lượng thành phẩm so với lượng chất đầu vào ban đầu.
Umgesetzte Stoffmenge des Ausgangsstoffes k in mol
Số lượng chất đầu vào k được dùng cho phản ứng [mol]
mother substance /y học/
mother substance /hóa học & vật liệu/