TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chất đầu

chất đầu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

chất đầu

mother substance

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 mother substance

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Eingesetzte Stoffmenge des Ausgangsstoffes k in mol

Lượng chất đầu vào k ban đầu [mol]

Eingesetzte Masse des Ausgangsstoffes k in kg

Số lượng chất đầu vào k ban đầu [kg]

Molare Masse des Ausgangsstoffes k in g/mol

Khối lượng mol chất đầu vào k [g/mol]

gebildete Menge Produkt bezogen auf eingesetzte Menge Ausgangsstoff.

Lượng thành phẩm so với lượng chất đầu vào ban đầu.

Umgesetzte Stoffmenge des Ausgangsstoffes k in mol

Số lượng chất đầu vào k được dùng cho phản ứng [mol]

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mother substance /y học/

chất đầu

 mother substance /hóa học & vật liệu/

chất đầu