Việt
chát điện phân
chất điện ly
chất điện giải.
Đức
Elektrolyt
Chất điện ly
Für einen Elektrolyt gilt
Đối với một chất điện ly thì
Äquivalentleitfähigkeit von Elektrolyten in wässriger Lösung
Độ dẫn điện đương lượng của chất điện ly trong dung dịch nước
Aktivitätskoeffizienten für Elektrolyte in wässriger Lösung bei 25 °C
Độ điện ly của những chất điện ly trong dung dịch nước ở 25˚C
Äquivalentleitfähigkeit von Elektrolyten in wässriger Lösung (Fortsetzung)
Độ dẫn điện đương lượng của chất điện ly trong dung dịch nước (tiếp theo)
Elektrolyt /m -s u -en, -e/
chát điện phân, chất điện ly, chất điện giải.