TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chất bôi trơn rắn

Chất bôi trơn rắn

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
chất bôi trơn rắn

Chất bôi trơn rắn

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

chất bôi trơn rắn

solid lubricant

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Solid lubricants

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

 solid lubricant

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
chất bôi trơn rắn

Solid lubricants

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

solid lubricant

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 solid lubricant

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

chất bôi trơn rắn

Fester Schmierstoff

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Feste Schmierstoffe

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
chất bôi trơn rắn

Festschmierstoffe

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Feste Schmierstoffe.

Chất bôi trơn rắn.

F für Festschmierstoffe z.B. MoS2

F: chất bôi trơn rắn như MoS2

Für höchste Belastungen werden dem Schmierfett Festschmierstoffe (Graphit, Molybdändisulfid, Kupfer) zugegeben.

Những chất bôi trơn rắn (than, molybden disulphide, đồng) được thêm vào mỡ bôi trơn cho những tải cao nhất.

Z.B. Grafit als Festschmierstoff, Titanoxide oder Kohlenstofffasern zur Härtung der Schicht und Reibungsminderung.

Thí dụ graphit cho chất bôi trơn rắn, oxide titan hay sợi carbon để làm cứng lớp bọc và giảm ma sát.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

solid lubricant

chất bôi trơn (thể) rắn (grafit)

solid lubricant

chất bôi trơn rắn

 solid lubricant

chất bôi trơn (thể) rắn (grafit)

 solid lubricant

chất bôi trơn rắn

 solid lubricant /cơ khí & công trình/

chất bôi trơn (thể) rắn (grafit)

 solid lubricant /hóa học & vật liệu/

chất bôi trơn rắn

Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Festschmierstoffe

[EN] Solid lubricants

[VI] Chất bôi trơn (thể) rắn

Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Fester Schmierstoff

[EN] solid lubricant

[VI] Chất bôi trơn rắn

Feste Schmierstoffe

[EN] Solid lubricants

[VI] Chất bôi trơn rắn