solid lubricant /hóa học & vật liệu/
dầu nhờn đặc
Một hợp chất rắn, mỏng ngăn giữa hai bề mặt để giảm ma sát và hao mòn dưới điều kiện môi trường và hoạt động đặc biệt, bao gồm các hợp chất vô cơ như graphit, hợp chất hữu cơ rắn như xà phòng và sáp, và bề mặt kim loại như màng ôxit lắng, màng kim loại mềm và vỏ liên kết.
A thin film of solid material interposed between two surfaces to reduce friction and wear under severe operating or environmental conditions; includes solid inorganic compounds such as graphite, solid organic compounds such as soaps and waxes, and metal surface coatings such as chemically deposited oxide films, soft metal films, and bonded coatings.
solid lubricant
dầu nhờn đặc
solid lubricant
chất bôi trơn (thể) rắn (grafit)
solid lubricant
chất bôi trơn rắn
solid lubricant /cơ khí & công trình/
chất bôi trơn (thể) rắn (grafit)
solid lubricant /hóa học & vật liệu/
chất bôi trơn rắn
hard grease, hard mortar, solid lubricant
mỡ rắn
carriage grease, grease lubricant, lubricant grease, lubricating grease, lubricating stuff, lubrication, solid lubricant
mỡ bôi trơn xe hơi