solid lubricant
chất bôi trơn (thể) rắn (grafit)
solid lubricant
chất bôi trơn rắn
solid lubricant
chất bôi trơn (thể) rắn (grafit)
solid lubricant
chất bôi trơn rắn
solid lubricant /cơ khí & công trình/
chất bôi trơn (thể) rắn (grafit)
solid lubricant /hóa học & vật liệu/
chất bôi trơn rắn