Việt
chất bôi trơn khuôn
Chất trợ tháo khuôn
Anh
die lubricant
mould lubricant
mold lubricant
parting agent
parting agents
Đức
Trennmittel
[EN] parting agents
[VI] Chất trợ tháo khuôn, chất bôi trơn khuôn
mold lubricant, parting agent /xây dựng/