Việt
chất bịt kín
chất trám kín
Anh
jointing medium
sealant
Đức
Abdichtungsmittel
Haupteinsatzgebiete von Q sind flexibleKabelummantelungen, Kontaktmatten für Fernbedienungen,verschiedenste Dichtungsprofile, Schläuche und Fugendichtungsmassen im Bauwesen (Bild 3).
Lĩnh vực ứng dụng chính của Q là vỏ bọc dây cáp linh hoạt, tấm lót tiếp xúc cho dụng cụ điều khiển từ xa, thanh định hình, đệm kín các loại, ống mềm và chất bịt kín khe hở trong ngành xây dựng (Hình 3).
Abdichtungsmittel /nt/XD/
[EN] sealant
[VI] chất bịt kín, chất trám kín
jointing medium /xây dựng/