TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chất bao

chất bao

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

chất bao

periplasm

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

encapsulant

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 encapsulant

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

chất bao

Periplasma

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

Einbettmasse

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Zum Stoffwechsel gehören die Stoffaufnahme, der Stofftransport, die Stoffumwandlung und die Stoffausscheidung.

Quá trình trao đổi chất bao gồm các chức năng hấp thu, vận chuyển, trao đổi và bài tiết.

Dictyosomen sind Stapel von membranumgebenen, scheibenartigen Hohlräumen, von deren Rändern ständig kleine Bläschen abgeschnürt werden (Golgi-Vesikel).

Thể lưới (Dictyosome) là một tập hợp các vùng trống do màng sinh học chồng chất bao quanh và có hình dáng như chồng dĩa, cuối cạnh thắt lại thành các túi nhỏ (Golgi vesicle).

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 encapsulant /hóa học & vật liệu/

chất bao

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Einbettmasse /f/C_DẺO/

[EN] encapsulant

[VI] chất bao

Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

chất bao

[DE] Periplasma

[EN] periplasm

[VI] chất bao