Việt
chất bao
Anh
periplasm
encapsulant
Đức
Periplasma
Einbettmasse
Zum Stoffwechsel gehören die Stoffaufnahme, der Stofftransport, die Stoffumwandlung und die Stoffausscheidung.
Quá trình trao đổi chất bao gồm các chức năng hấp thu, vận chuyển, trao đổi và bài tiết.
Dictyosomen sind Stapel von membranumgebenen, scheibenartigen Hohlräumen, von deren Rändern ständig kleine Bläschen abgeschnürt werden (Golgi-Vesikel).
Thể lưới (Dictyosome) là một tập hợp các vùng trống do màng sinh học chồng chất bao quanh và có hình dáng như chồng dĩa, cuối cạnh thắt lại thành các túi nhỏ (Golgi vesicle).
encapsulant /hóa học & vật liệu/
Einbettmasse /f/C_DẺO/
[EN] encapsulant
[VI] chất bao
[DE] Periplasma
[EN] periplasm