Việt
chất cách âm
chất làm kín khít
vật liệu cách âm
Anh
insulating product
Đức
Isolator
Isolator /[izo'la:tor], der; -s, ...oren/
chất làm kín khít; chất cách âm; vật liệu cách âm;
insulating product /xây dựng/