Việt
Chất có hoạt tính bề mặt
Anh
Surfactant
Đức
Tensid
Benetzungsmittel
Benetzungsmittel /nt/S_PHỦ/
[EN] surfactant
[VI] chất có hoạt tính bề mặt
surfactant
chất có hoạt tính bề mặt
A detergent compound that promotes lathering.
Chất có hoạt tính bề mặt: Hợp chất tẩy làm tăng sự tạo bọt.
[DE] Tensid
[VI] Chất có hoạt tính bề mặt
[EN] A detergent compound that promotes lathering.
[VI] Chất có hoạt tính bề mặt: Hợp chất tẩy làm tăng sự tạo bọt.