Việt
chất có hoạt tính bề mặt
tác nhân làm ướt
chất làm ẩm
Anh
wetting agent
surfactant
Đức
Benetzungsmittel
Entspannungsmittel
Feuchthaltemittel
Netzmittel
Pháp
agent mouillant
mouillant
produit mouillant
Benetzungsmittel,Feuchthaltemittel,Netzmittel /INDUSTRY-CHEM/
[DE] Benetzungsmittel; Feuchthaltemittel; Netzmittel
[EN] wetting agent
[FR] agent mouillant; mouillant; produit mouillant
Benetzungsmittel; Entspannungsmittel (oberflächenaktive Substanz)
Benetzungsmittel /nt/S_PHỦ/
[EN] surfactant
[VI] chất có hoạt tính bề mặt
Benetzungsmittel /nt/SỨ_TT, C_DẺO, CT_MÁY, ÔN_BIỂN/
[VI] tác nhân làm ướt, chất làm ẩm