Việt
tác nhân làm ướt
chất thấm ướt
chất làm ẩm
Anh
wetting agent
Đức
Netzmittel
Benetzungsmittel
Netzmittel /nt/FOTO, C_DẺO, CNT_PHẨM, ÔN_BIỂN, V_LÝ, KT_DỆT/
[EN] wetting agent
[VI] tác nhân làm ướt, chất thấm ướt
Benetzungsmittel /nt/SỨ_TT, C_DẺO, CT_MÁY, ÔN_BIỂN/
[VI] tác nhân làm ướt, chất làm ẩm